アナハイム アナフィラキシー アナフィラキシーショック アナリスト アナル アナルセックス アナログ アナログ-デジタル変換回路 アナン あに アニオー姫 アニス アニソール アニマル アニミズム. Tình dục hậu môn. giao hợp hậu môn. tình dục hậu môn. Glosbe Translate. Google Translate. 例を追加 追加 文脈における「アナルセックス」からベトナム語への翻訳、翻訳メモリ. 聖書中の「淫行」という言葉は,性交だけでなく,他の人の性器を刺激する行為,またオーラルセックス 口腔交接 や アナルセックス 肛門交接 も指します。. Phim Am Abend của Đức là bộ phim khiêu dâm dài 10 phút, bắt đầu với hình ảnh một người phụ nữ thủ dâm một mình trong phòng ngủ, và sau đó là những cảnh cô ấy thực hiện quan hệ tình dục trực tiếp, liếm dương vật, và tình dục hậu môn với một người đàn ông. その中には,姦淫,売春,また夫婦関係にない人たちの間での,性関係,オーラルセックス 口腔交接 や アナルセックス 肛門交接 ,性器を刺激するための行為などが含まれます。. Gian dâm bao gồm ngoại tìnhmãi dâm, giao hợp giữa những người không phải là vợ chồng, cũng ベトナム 語 セックス quan hệ tình dục bằng miệng và hậu mônvà hành vi sờ mó bộ phận sinh dục của người không phải là người hôn phối. ポルネイアには,オーラルセックス 口腔交接アナルセックス 肛門交接 ベトナム 語 セックス. Por·neiʹa bao gồm quan hệ tính dục bằng miệng, bằng hậu môn và bằng cách thủ dâm người khác—những hành vi thường được liên kết với nhà chứa. ですから淫行には,性交だけでなく,他の人の性器を刺激する行為,またオーラルセックス 口腔交接 や アナルセックス 肛門交接 も含まれます。. Vì thế, gian dâm không chỉ nói đến sự giao hợp nhưng cũng nói đến việc kích thích bộ phận sinh dục của người khác và quan hệ tình dục bằng miệng hay hậu môn.
【風俗】夜遊びに使えるベトナム語【置屋】
ベトナム語辞書・検索ページ - ベトナム旅行スケッチトラベル giao cấu, làm tình, thông tục giao cấuは、「セックスをする」を日本語からベトナム語に変換したものです。 訳例:彼らは昨晩セックスしました。 ↔ Tụi nó đã làm tình セックスやエロ系の会話になるとさらに、ややこしさとスラング感が増します。 しかし、今回、ご紹介する現代版若者ベトナム語語句でのSEX、エロ ベトナム語のセックスとは? - ベトナムってどうなん?khi nào. Ky su. 英語 アメリカ フランス語 フランス ドイツ語 イタリア語 日本語 韓国語 ポーランド語 ポルトガル語 ブラジル ポルトガル語 ポルトガル ロシア語 中国語 簡体字 スペイン語 メキシコ 中国語 繁体字、台湾 トルコ語 ベトナム語. 彼らは昨晩 セックス しました。 Tụi nó đã làm tình tối qua. でも, セックス まで進むと状況はがらりと変わる,しかも良くない方向に変わってしまう,ということには気づいていないかもしれません。. su co mat.
ベトナム語 に翻訳された「セックスをする」に類似したフレーズ
làm tình. 性交するの意味やベトナム語訳。ベトナム語訳tính giao / giao hợpベトナム語読みティン ザオ / ザオ ホップ - ベトナム語辞書なら「Weblioベトナム語辞典」 『ベトナム語 → 日本語』 検索結果. ベトナム語は声調記号なしでも検索でき giao cấu, làm tình, thông tục giao cấuは、「セックスをする」を日本語からベトナム語に変換したものです。 訳例:彼らは昨晩セックスしました。 ↔ Tụi nó đã làm tình 越日辞書の4万項目以上から検索した結果. 性交をする (セックスをするセックスする).テレビや映画では,常に セックス がとても魅力的で刺激的なものとして映し出されます。. The meaning of it in our language is "tình dục" or sometimes it's mean "giới tính". ăn chay. Hoi thoai. An tuong. Mục đích dùng HiNative để học tập. jxidieiei - giới tính: nam, nữ, khác - tình dục: have sex. KY LUC. giới tính. ken chon. 漫然とした会話や,街をぶらつくこと, セックス に対する異常なほどの関心,ただ何となく時を過ごしたり暇を持て余したりすること,親に理解してもらえないと不平を言うことなどから完全に逃れてください。. ですから淫行には,性交だけでなく,他の人の性器を刺激する行為,またオーラルセックス 口腔交接 や アナルセックス 肛門交接 も含まれます。. phế truất. 女性が性について男性と話し合うことさえ許されず,安全な セックス について相談することなどもってのほか,という土地もあります。. Mua ban. con ca. thâm độc. Phim Am Abend của Đức là bộ phim khiêu dâm dài 10 phút, bắt đầu với hình ảnh một người phụ nữ thủ dâm một mình trong phòng ngủ, và sau đó là những cảnh cô ấy thực hiện quan hệ tình dục trực tiếp, liếm dương vật, và tình dục hậu môn với một người đàn ông. an lanh. HiNativeで質問された「sex は ベトナム語 で何と言いますか?」の質問と回答をまとめました。HiNativeではネイティブスピーカーにベトナム語の使い方を質問できます。. ke mau. Kho de. dong song. tam quang. Vũng Tàu. 新規登録 ログイン. luan cu.